Model
|
GSM 435
|
THÔNG SỐ ĐỘNG CƠ
|
Kiểu máy
|
Làm mát bằng quạt gió, 4 thì, 1 xi lanh
|
Model động cơ
|
GS35F
|
Công suất cực đại
|
1.5 HP
|
Dung tích xi lanh (cc)
|
37.7
|
Đường kính x hành trình piston (mm)
|
39 x 30
|
Tỉ số nén
|
8.5:1
|
Hệ thống đánh lửa
|
IC
|
Dung tích nhớt bôi trơn (L)
|
0.1
|
Nhiên liệu
|
Xăng (chỉ số Octan ≥ 92)
|
Bộ chế hòa khí
|
Bơm màng
|
Lọc khí
|
Lọc khô
|
Loại bugi sử dụng
|
CMRSH (NGK)
|
Hệ thống khởi động
|
Bằng tay
|
Tiêu hao nhiên liệu
|
≤394g/kw.h
|
Dung tích bình nhiên liệu (L)
|
0.65
|
THÔNG SỐ MÁY PHUN
|
Dung tích bình chứa (L)
|
26
|
Van phun hạt
|
65mm (van thép không rỉ)
|
Khối lượng phun hạt
|
≥ 6.0 kg/phút
|
Đầu phun dung dịch
|
ULV
|
Lưu lượng phun dung dịch
|
≥ 4 lít/phút
|
Đường kính của dịch phun (độ mịn)
|
≤ 120µm
|
Độ xa phun dịch
|
≥ 10m
|
Kích thước phủ bì (D x R x C) mm
|
490 x 415 x 800
|
Trọng lượng khô (kg)
|
12.0
|