THÔNG SỐ ĐỘNG CƠ |
Model |
GS 430 T |
Kiểu máy |
Làm mát bằng quạt gió cưỡng bức, 2 thì, 1 xylanh |
Model động cơ |
GS 430T |
Công suất cực đại (HP) |
2.0 |
Dung tích xi lanh (cc) |
43 |
Piston x Hành trình (mm) |
36x33 |
Tỉ số nén |
7.5:1 |
Hệ thống đánh lửa |
IC |
Hệ thống bôi trơn |
Nhớt bôi trơn 2 kỳ, được pha cùng nhiên liêu (xăng) theo tỷ lệ 25:1 |
Bộ chế hòa khí |
Bơm màng |
Lọc khí |
Lọc khô |
Hệ thống khởi động |
Bằng tay |
Tiêu hao nhiên liệu |
≤ 680g/kw.h |
Dung tích nhớt bôi trơn (L) |
0 |
THÔNG SỐ MÁY |
Kiểu máy |
Đeo vai |
Thép lưỡi cắt |
Thép CT45 thấm Cr |
Kiểu lưỡi |
Lưỡi kép |
Chiều dài (mm) |
1,835 |
Chiều rộng (mm) |
530 |
Chiều cao (mm) |
385 |
Chiều dài lưỡi cắt (mm) |
260 |
Trọng lượng (kg) |
7,5 |